Chuyển đổi từ nanomet sang Mile
Công cụ chuyển đổi từ nanomet sang dặm (nm sang mi) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ nanomet sang dặm một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ nanomet sang dặm
Để chuyển đổi phép đo nanomet (nm) thành phép đo dặm (mi), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một dặm bằng 1.609.344.000.000 nanomet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ nanomet sang dặm là gì?
dặm=nm / 1,609,344,000,000
Các ví dụ
Chuyển đổi 5 nanomet sang Dặm
5 nm = (5 / 1,609,344,000,000) = 0.000000000003107mi
Chuyển đổi 10 nanomet sang Dặm
10 nm = (10 / 1,609,344,000,000) = 0.000000000006214 mi
Chuyển đổi 100 nanomet sang Dặm
100 nm = (100 / 1,609,344,000,000) = 0.000000000062137mi
Nanômét
Nanomet là gì?
Panme là một đơn vị mét để đo chiều dài bằng 0,001 mm hoặc khoảng 0,000039 inch. Ký hiệu của nó là μm. Panme thường được sử dụng để đo độ dày hoặc đường kính của các vật thể cực nhỏ, chẳng hạn như vi sinh vật và các hạt keo.
Một micromet có thể được viết tắt là µm; ví dụ, 1 Micromet có thể được viết là 1µm.
Nanomet được sử dụng để làm gì?
Nanomet được sử dụng để đo những thứ nhỏ nhất, thường là kích thước của một nguyên tử hoặc phân tử. Thông thường, kích thước của bóng bán dẫn trên bộ xử lý dựa trên chất bán dẫn được tính bằng nanomet.
Dặm
Dặm là gì?
Dặm (mi) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. 1 Dặm là 5.280 feet, 1.760 thước Anh, hay chính xác là 1.609.344 mét.
Một dặm có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Dặm có thể được viết là 1dm.
Dặm được sử dụng để làm gì?
Dặm vẫn được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ (US), Vương quốc Anh (UK), Myanmar, Liberia và một số quốc gia khác là lãnh thổ của Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh hoặc có quan hệ lịch sử với một trong hai quốc gia.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Nanomet sang Miles (công cụ chuyển đổi nm sang mi) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi nanomet sang dặm của chúng tôi
- Nhập đơn vị nanomet mà bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị nanomet
Bảng chuyển đổi từ nanomet sang dặm
nanomet | dặm |
---|---|
nm | mi |