Chuyển đổi từ Miligam sang Kilôgam
Công cụ chuyển đổi từ miligam sang kilôgam (mg sang kg) của chúng tôi là công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ miligam sang kilôgam một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ miligam sang kilôgam
Để chuyển đổi phép đo miligam (mg) sang đơn vị đo kilôgam (kg), hãy chia trọng lượng cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một Kilôgam bằng 1.000.000 Miligam, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ miligam sang kilôgam là gì?
kg=mg / 1000
Các ví dụ
Chuyển từ 5 miligam sang kilôgam
5 mg = (5 / 1,000) = 0.000005Kilôgam
Chuyển 10 miligam sang kilôgam
10 mg = (10 / 1,000) = 0.00001Kilôgam
Chuyển đổi 100 miligam sang kilôgam
100 mg = (100 / 1,000) = 0.0001Kilôgam
miligam
Miligam là gì?
Miligam là một đơn vị trọng lượng và khối lượng dựa trên đơn vị khối lượng cơ bản SI (Hệ đơn vị quốc tế), miligam. Nó bằng 1 / 1.000 gram, hoặc 1 / 1.000.000 kg.
miligam có thể được viết tắt là mg; ví dụ, 1 miligam có thể được viết là 1mg.
Miligam được sử dụng để làm gì?
Miligram được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ sử dụng hàng ngày để đo trọng lượng hoặc khối lượng của thực phẩm, chất, v.v., đến sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm khoa học, trong số các lĩnh vực khác.
Ki-lô-gam
Kilôgam là gì?
Kilôgam là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế. Nó hiện được xác định dựa trên giá trị số cố định của hằng số Planck: h. Mặc dù định nghĩa của kilogram đã được thay đổi vào năm 2019, nhưng kích thước đơn vị thực tế vẫn giữ nguyên. Những thay đổi được đề cập để cải thiện định nghĩa của các đơn vị cơ sở SI, không thực sự để thay đổi cách các đơn vị được sử dụng trên toàn thế giới.
Kilôgam có thể được viết tắt là kg; ví dụ: 1 kilôgam có thể được viết là 1kg.
Ki-lô-gam dùng để làm gì?
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Miligam sang kilôgam (công cụ chuyển đổi mg sang kg) của chúng tôi
Kilôgam được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực trên toàn cầu, ngoại trừ các quốc gia như Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực (chẳng hạn như khoa học, công nghiệp, chính phủ và quân sự) nhưng thường không được sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày.
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi miligam sang kilôgam của chúng tôi
- Nhập đơn vị miligam bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị miligam
Bảng chuyển đổi từ gam sang kilôgam
miligam | kg |
---|---|
mg | Kilôgam |