Chuyển đổi Rankine sang Kelvin
Công cụ chuyển đổi Rankine sang Kelvin của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ Rankine sang Kelvin một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi Rankine sang Kelvin
Để chuyển đổi một temparature Rankine thành một temparature kelvin, hãy sử dụng fomular sau:
Công thức để chuyển đổi từ Rankine tới Kelvin là gì?
k=° R / 1.8
Các ví dụ
Chuyển thành 5° R đến kelvin
5 ° R = 5 / 1.8 = 2.777778 k
Chuyển thành 10° R đến kelvin
10 ° R = 10 / 1.8 = 5.555556 k
Chuyển thành 100° R đến kelvin
100 ° R = 100 / 1.8 = 55.555556 k
Rankine
Rankine là gì?
Rankine (ký hiệu: ° F) liên quan đến thang nhiệt độ tuyệt đối (thang Rankine) trong đó các khoảng độ bằng với khoảng độ F và trong đó 0 ° Rankine bằng −459,7 ° Fahrenheit
Rankine được sử dụng để làm gì?
Rankine thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ ở Hoa Kỳ. Rankine là Fahrenheit Kelvin là độ C. Vì vậy, khi mọi người ở Hoa Kỳ đang tạo ra các chương trình và sử dụng các phương trình cần nhiệt độ tuyệt đối, họ đã sử dụng Rankine trước khi độ C trở nên thống trị cho các tính toán khoa học.
Kelvin
Kelvin là gì?
Kelvin (ký hiệu: K) là đơn vị cơ bản của nhiệt độ nhiệt động lực học trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Nó được định nghĩa là năng lượng tương đương của ba điểm của nước theo phương trình Boltzmann. Nó cũng là đơn vị của thang Kelvin trong đó điểm rỗng (0 K) là nhiệt độ tại đó tất cả các chuyển động nhiệt dừng lại, được gọi là độ không tuyệt đối.
Kelvin được sử dụng để làm gì?
Kelvin được sử dụng trên toàn thế giới, đặc biệt là trong khoa học và kỹ thuật, cùng với nhiệt độ C. Điều này một phần là do độ kelvin và độ C có cùng độ lớn. Không giống như độ C và độ F, kelvin không được sử dụng trong bối cảnh khí tượng.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Rankine sang Kelvin của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Rankine sang Kelvin của chúng tôi
- Nhập đơn vị Rankine bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị Rankine
Bảng chuyển đổi Rankine sang Kelvin
Rankine | Kelvin |
---|---|
° R | k |