Chuyển đổi Mét khối sang Mét khối
Công cụ chuyển đổi mét khối sang mét khối của chúng tôi là công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ mét khối sang mét khối một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ Mét khối sang Mét khối
Để chuyển đổi thể tích mét khối sang thể tích yard khối, hãy nhân thể tích với tỷ lệ chuyển đổi. Vì 1 mét khối bằng 1,30795062 mét khối, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi
Công thức để chuyển từ Mét khối sang Mét khối là gì?
yd 3 =m 3 * 1.30795062
Các ví dụ
Chuyển thành 5m 3 sang thước khối
5 m 3 = (5 * 1.30795062) = 6.539753yd 3
Chuyển thành 10m 3 sang thước khối
10 m 3 = (10 * 1.30795062) = 13.079506 yd 3
Chuyển thành 100m 3 sang thước khối
100 m 3 = (100 * 1.30795062) = 130.795062 yd 3
Mét khối
Mét khối là gì?
Mét khối, hoặc mét khối, là đơn vị dẫn xuất SI cho thể tích trong hệ mét. Mét khối có thể được viết tắt là m³, và đôi khi cũng được viết tắt là cu m, CBM, cbm hoặc MTQ. Ví dụ: 1 mét khối có thể được viết là 1 m³, 1 cu m, 1 CBM, 1 cbm hoặc 1 MTQ
Đồng hồ đo khối được sử dụng để làm gì?
Mét khối và foot khối vẫn được sử dụng ở Hoa Kỳ, và ở một mức độ nào đó ở Vương quốc Anh. Tuy nhiên, các đơn vị đo lường SI (Hệ thống Đơn vị Quốc tế) cũng được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia này.
Sân khối
Sân khối là gì?
Một thước khối (ký hiệu: yd3) là một đơn vị đo thể tích theo hệ thống Anh và Hoa Kỳ được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có các số đo 1 yd × 1 yd × 1 yd. Nó tương đương với 27 feet khối, 0,7645549 mét khối và 764,5549 lít.
Sân khối dùng để làm gì?
Sân khối được sử dụng ở một mức độ nào đó ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada. Tất cả các quốc gia này cũng sử dụng các phép đo hệ mét hoặc SI (Hệ thống đơn vị quốc tế) cho các thể tích như lít, mililit và mét khối.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Mét khối sang yard của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Mét khối sang yard của chúng tôi
- Nhập đơn vị mét khối bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị mét khối
Bảng chuyển đổi từ Mét khối sang Kilôgam khối
mét khối | thước khối |
---|---|
m 3 | yd 3 |