Chuyển đổi từ Quarts sang Pint
Công cụ chuyển đổi Quarts sang Pint của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ Quarts sang Pint một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi Quarts sang Pint
Để chuyển đổi thể tích Quarts sang thể tích centimet khối, hãy nhân thể tích với tỷ lệ chuyển đổi. Vì một lít tương đương với 2 cm khối, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ Quarts sang Pint là gì?
P=qt x 2
Các ví dụ
Chuyển thành 5qt để pints
5 qt = (5 × 2) = 10 P
Chuyển thành 10qt để pints
10 qt = (10 × 2) = 20 P
Chuyển thành 100qt để pints
100 qt = (100 × 2) = 200 P
Quart
Quart là gì?
Quart (ký hiệu: qt) là một đơn vị thể tích trong hệ thống đo lường theo thông lệ và hệ thống đo lường Anh. Nhiều định nghĩa về bộ tứ tồn tại. Ở Mỹ, một quart chất lỏng tương đương với khoảng 0,946353 lít và một quart khô tương đương với khoảng 1,101221 lít.
Quart được sử dụng để làm gì?
Các phiên bản tương ứng của quart được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, mặc dù ở Vương quốc Anh, việc sử dụng lít hiện được bắt buộc do kết quả của việc đo lường.
Panh
Pint là gì?
Một pint (ký hiệu: p) là một đơn vị thể tích trong hệ thống đơn vị đo lường theo thông lệ của Anh và Hoa Kỳ. Pint hoàng gia tương đương với khoảng 568 mL. Ở Hoa Kỳ, panh lỏng là khoảng 473 mL trong khi panh khô là 551 mL.
Pint được sử dụng để làm gì?
Các panh khô và lỏng vẫn được sử dụng ở Mỹ để đo thể tích. Mặc dù quy trình đo lường quy định rằng panh được thay thế bằng đơn vị đo thể tích, nhưng vẫn hợp pháp sử dụng panh làm đơn vị bổ sung ở Vương quốc Anh và một số mặt hàng như bia tươi, rượu táo và sữa trong các thùng có thể trả lại vẫn được đo bằng pints.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Quarts sang Pint của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Quarts sang Pint của chúng tôi
- Nhập đơn vị Quarts bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị phần tư
Bảng chuyển đổi từ Quarts sang Pint
quarts | panh |
---|---|
qt | P |