Chuyển đổi từ Quarts sang Teaspoon
Công cụ chuyển đổi Quarts sang Teaspoon của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ Quarts sang Teaspoon một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi Quarts sang Teaspoon
Để chuyển đổi âm lượng Quarts thành thể tích muỗng cà phê, hãy nhân âm lượng với tỷ lệ chuyển đổi. Vì một quart tương đương với 192 muỗng cà phê, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ Quarts tới Teaspoon là gì?
muỗng cà phê=qt x 192
Các ví dụ
Chuyển thành 5qt sang muỗng cà phê
5 qt = (5 × 192) = 960 muỗng cà phê
Chuyển thành 10qt sang muỗng cà phê
10 qt = (10 × 192) = 1,920 muỗng cà phê
Chuyển thành 100qt sang muỗng cà phê
100 qt = (100 × 192) = 19,200 muỗng cà phê
Quart
Quart là gì?
Quart (ký hiệu: qt) là một đơn vị thể tích trong hệ thống đo lường theo thông lệ và hệ thống đo lường Anh. Nhiều định nghĩa về bộ tứ tồn tại. Ở Mỹ, một quart chất lỏng tương đương với khoảng 0,946353 lít và một quart khô tương đương với khoảng 1,101221 lít.
Quart được sử dụng để làm gì?
Các phiên bản tương ứng của quart được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, mặc dù ở Vương quốc Anh, việc sử dụng lít hiện được bắt buộc do kết quả của việc đo lường.
Teaspoon
Teaspoon là gì?
Một muỗng cà phê (ký hiệu: tsp) là một đơn vị thể tích dựa trên một mặt hàng dao kéo. Số muỗng cà phê thông thường của Hoa Kỳ bằng chính xác 4,928922 mL. Số thìa cà phê theo hệ mét tương đương với 5 mL.
Teaspoon được sử dụng để làm gì?
Chiếc thìa cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn ở một số quốc gia nhất định, cũng như để đo đơn thuốc dược phẩm. Bên ngoài các ứng dụng này, đơn vị không được sử dụng đặc biệt, với các phép đo như lít hoặc mét khối được ưu tiên hơn.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Quarts sang Teaspoon của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Quarts sang Teaspoon của chúng tôi
- Nhập đơn vị Quarts bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị phần tư
Bảng chuyển đổi từ Quarts sang Teaspoon
quarts | muỗng cà phê |
---|---|
qt | muỗng cà phê |