Chuyển đổi từ Kilomét khối sang Lít
Công cụ chuyển đổi Kilôgam sang lít của chúng tôi là công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ yard sang Lít một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ yard sang lít
Để chuyển đổi thể tích yard khối sang thể tích lít, hãy nhân thể tích với tỷ lệ chuyển đổi. Vì 1 yard khối bằng 764,554858 lít, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi
Công thức để chuyển đổi từ yard sang lít là gì?
l=yd 3 * 764.554858
Các ví dụ
Chuyển thành 5yd 3 sang lít
5 yd 3 = (5 * 764.554858) = 3,822.774 l
Chuyển thành 10yd 3 sang lít
10 yd 3 = (10 * 764.554858) = 7,645.549 l
Chuyển thành 100yd 3 sang lít
100 yd 3 = (100 * 764.554858) = 76,455.486 l
Sân khối
Sân khối là gì?
Một thước khối (ký hiệu: yd3) là một đơn vị đo thể tích theo hệ thống Anh và Hoa Kỳ được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có các số đo 1 yd × 1 yd × 1 yd. Nó tương đương với 27 feet khối, 0,7645549 mét khối và 764,5549 lít.
Sân khối dùng để làm gì?
Sân khối được sử dụng ở một mức độ nào đó ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada. Tất cả các quốc gia này cũng sử dụng các phép đo hệ mét hoặc SI (Hệ thống đơn vị quốc tế) cho các thể tích như lít, mililit và mét khối.
Lít
Lít là gì?
Lít (ký hiệu: L) là đơn vị thể tích được chấp nhận sử dụng với Hệ đơn vị quốc tế (SI) nhưng về mặt kỹ thuật không phải là đơn vị SI. Một lít tương đương với 1 decimet khối.
Lít được sử dụng để làm gì?
Lít được sử dụng để đo nhiều thể tích chất lỏng cũng như để dán nhãn các thùng chứa chất lỏng nói trên. Nó cũng được sử dụng để đo thể tích không phải chất lỏng nhất định như kích thước thùng xe, ba lô và gói leo núi, vỏ máy tính, lò vi sóng, tủ lạnh và thùng tái chế, cũng như để thể hiện khối lượng và giá nhiên liệu ở hầu hết các quốc gia trên thế giới .
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Lít của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Kilôgam sang lít của chúng tôi
- Nhập đơn vị yard khối mà bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị yard khối
Bảng chuyển đổi từ Kilomét khối sang Lít
thước khối | lít |
---|---|
yd 3 | l |