Chuyển đổi Mét khối sang Lít
Công cụ chuyển đổi mét khối sang lít của chúng tôi là công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ mét khối sang lít một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ mét khối sang lít
Để chuyển đổi thể tích mét khối sang thể tích lít, hãy nhân thể tích với tỷ lệ chuyển đổi. Vì 1 mét khối bằng 1.000 lít, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi
Công thức để chuyển đổi từ Mét khối sang Lít là gì?
l=m 3 * 1,000
Các ví dụ
Chuyển thành 5m 3 sang lít
5 m 3 = (5 * 1,000) = 5,000 l
Chuyển thành 10m 3 sang lít
10 m 3 = (10 * 1,000) = 10,000 l
Chuyển thành 100m 3 sang lít
100 m 3 = (100 * 1,000) = 100,000 l
Mét khối
Mét khối là gì?
Mét khối, hoặc mét khối, là đơn vị dẫn xuất SI cho thể tích trong hệ mét. Mét khối có thể được viết tắt là m³, và đôi khi cũng được viết tắt là cu m, CBM, cbm hoặc MTQ. Ví dụ: 1 mét khối có thể được viết là 1 m³, 1 cu m, 1 CBM, 1 cbm hoặc 1 MTQ
Đồng hồ đo khối được sử dụng để làm gì?
Mét khối và foot khối vẫn được sử dụng ở Hoa Kỳ, và ở một mức độ nào đó ở Vương quốc Anh. Tuy nhiên, các đơn vị đo lường SI (Hệ thống Đơn vị Quốc tế) cũng được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia này.
Lít
Lít là gì?
Lít (ký hiệu: L) là đơn vị thể tích được chấp nhận sử dụng với Hệ đơn vị quốc tế (SI) nhưng về mặt kỹ thuật không phải là đơn vị SI. Một lít tương đương với 1 decimet khối.
Lít được sử dụng để làm gì?
Lít được sử dụng để đo nhiều thể tích chất lỏng cũng như để dán nhãn các thùng chứa chất lỏng nói trên. Nó cũng được sử dụng để đo thể tích không phải chất lỏng nhất định như kích thước thùng xe, ba lô và gói leo núi, vỏ máy tính, lò vi sóng, tủ lạnh và thùng tái chế, cũng như để thể hiện khối lượng và giá nhiên liệu ở hầu hết các quốc gia trên thế giới .
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Mét khối sang lít của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Mét khối sang lít của chúng tôi
- Nhập đơn vị mét khối bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị mét khối
Bảng chuyển đổi từ Mét khối sang Lít
mét khối | lít |
---|---|
m 3 | l |