Chuyển đổi từ Centimet sang Feet
Công cụ chuyển đổi từ centimet sang feet (cm sang ft) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ centimet sang feet một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ centimet sang feet
Để chuyển đổi số đo centimet (cm) thành số đo feet (ft), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một Feet bằng 30,48 Centimet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ cm sang feet là gì?
đôi chân=cm / 10
Các ví dụ
Chuyển đổi từ 5 cm sang Feet
5 cm = (5 / 30.48) = 0.164042ft
Chuyển đổi 10 cm sang Feet
10 cm = (10 / 30.48) = 0.328084-ft
Chuyển đổi 100 cm sang Feet
100 cm = (100 / 30.48) = 3.280840ft
Centimet
Centimet là gì?
Xentimét (cm) là một đơn vị độ dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), dạng hiện hành của hệ mét. Nó được định nghĩa là 1/100 mét.
Centimet có thể được viết tắt là cm; ví dụ, 1 cm có thể được viết là 1 cm.
Xentimét được sử dụng để làm gì?
Centimet được sử dụng trong tất cả các loại ứng dụng trên toàn thế giới trong những trường hợp yêu cầu mệnh giá nhỏ hơn của đồng hồ. Chiều cao thường được đo bằng cm bên ngoài các quốc gia như Hoa Kỳ.
Đôi chân
Chân là gì?
Một foot (ft) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. Một foot chứa 12 inch, và một yard bao gồm ba foot.
Chân có thể được viết tắt là ft; ví dụ: 1 Chân có thể được viết là 1ft.
Chân dùng để làm gì?
Chân chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh cho các ứng dụng hàng ngày. Ở Mỹ, chiều cao và khoảng cách ngắn hơn thường được đo bằng cách sử dụng feet và inch. Feet cũng được sử dụng rộng rãi để đo độ cao và độ cao (chẳng hạn như của núi). Bàn chân quốc tế tương ứng với bàn chân của con người với các cỡ giày 13 (Anh), 14 (Mỹ nam), 15,5 (Mỹ nữ) hoặc 46 (EU).
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Centimet sang Feet (công cụ chuyển đổi cm sang ft) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ centimet sang feet của chúng tôi
- Nhập đơn vị cm bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị cm
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang feet
centimet | đôi chân |
---|---|
cm | ft |