Chuyển đổi từ Decimet sang Milimét
Công cụ chuyển đổi từ decimet sang dặm (dm sang mi) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ decimet sang dặm một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ decimet sang dặm
Để chuyển đổi một phép đo decimet (dm) thành một phép đo dặm (mi), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một dặm bằng 16093,44 decimet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ decimet sang dặm là gì?
dặm=dm / 16093.44
Các ví dụ
Chuyển đổi từ 5 decimet sang Milimét
5 dm = (5 / 16093.44) = 0.0003107mi
Chuyển đổi 10 decimet sang Milimét
10 dm = (10 / 16093.44) = 0.0006214 mi
Chuyển đổi 100 decimet sang Milimét
100 dm = (100 / 16093.44) = 0.0062137mi
Decimeter
Decimeter là gì?
Decimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét. Thuật ngữ 'Deci' có nghĩa là một phần mười, và do đó decimet có nghĩa là một phần mười mét. Vì một mét là 100 cm, một phần mười của 100 cm là 10 cm. Như vậy một Decimet đo được 10 cm.
Decimet có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Decimet có thể được viết là 1dm.
Decimeter được sử dụng để làm gì?
Decimeter không được sử dụng rộng rãi nhưng là một đơn vị quan trọng. Trong cuộc sống thực, chúng ta hiếm khi tìm thấy các phép đo được viết bằng decimet. Vì một mét không phải là chiều dài quá dài, nên dễ dàng sử dụng 0,1 m hoặc 0,5 m khi chiều dài ngắn hơn một mét.
Dặm
Dặm là gì?
Dặm (mi) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. 1 Dặm là 5.280 feet, 1.760 thước Anh, hay chính xác là 1.609.344 mét.
Một dặm có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Dặm có thể được viết là 1dm.
Dặm được sử dụng để làm gì?
Dặm vẫn được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ (US), Vương quốc Anh (UK), Myanmar, Liberia và một số quốc gia khác là lãnh thổ của Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh hoặc có quan hệ lịch sử với một trong hai quốc gia.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Decimet sang Miles (công cụ chuyển đổi dm sang mi) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ decimet sang dặm của chúng tôi
- Nhập đơn vị decimet mà bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị decimeter
Bảng chuyển đổi từ Decimet sang dặm
decimet | dặm |
---|---|
dm | mi |