Chuyển đổi Milimét sang Xentimét
Công cụ chuyển đổi từ milimét sang centimet (mm sang cm) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ milimét sang centimet một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ milimét sang centimet
Để chuyển đổi số đo milimét (mm) sang số đo centimet (cm), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì 1 cm bằng 10 mm, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ milimét sang xentimét là gì?
centimet=mm / 10
Các ví dụ
Chuyển đổi từ 5 milimét sang Centimet
5 mm = (5 / 10) = 0.5cm
Chuyển đổi từ 10 milimét sang Centimet
10 mm = (10 / 10) = 1 cm
Chuyển đổi 100 milimét sang Centimet
100 mm = (100 / 10) = 10cm
Milimét
Milimet là gì?
Milimet (mm) là một đơn vị đo chiều dài trong Hệ đơn vị Quốc tế (SI). Nó được định nghĩa theo đơn vị mét là 1/1000 mét, hoặc khoảng cách ánh sáng truyền đi trong 1/299 792 458 000 giây.
Một milimét có thể được viết tắt là mm; ví dụ, 1 milimet có thể được viết là 1mm.
Milimet dùng để làm gì?
Milimét được sử dụng để đo khoảng cách và độ dài ở quy mô nhỏ nhưng có thể nhìn thấy được. Về mặt so sánh trong thế giới thực, một milimet gần bằng kích thước của dây được sử dụng trong một chiếc kẹp giấy tiêu chuẩn. Nó cũng đôi khi được sử dụng mm Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) mm liên quan đến các bộ phận điện tử, giống như kích thước của màn hình hiển thị.
Centimet
Centimet là gì?
Xentimét (cm) là một đơn vị độ dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), dạng hiện hành của hệ mét. Nó được định nghĩa là 1/100 mét.
Centimet có thể được viết tắt là cm; ví dụ, 1 cm có thể được viết là 1 cm.
Xentimét được sử dụng để làm gì?
Centimet được sử dụng trong tất cả các loại ứng dụng trên toàn thế giới trong những trường hợp yêu cầu mệnh giá nhỏ hơn của đồng hồ. Chiều cao thường được đo bằng cm bên ngoài các quốc gia như Hoa Kỳ.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Milimét sang Centimet (công cụ chuyển đổi mm sang cm) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ milimét sang centimet của chúng tôi
- Nhập đơn vị milimét bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị milimet
Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet
milimét | cm |
---|---|
mm | cm |