Chuyển đổi từ Feet sang Miles
Công cụ chuyển đổi từ feet sang dặm (ft sang mi) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ feet sang dặm một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ feet sang dặm
Để chuyển đổi số đo chân (ft) thành số đo dặm (mi), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một Dặm bằng 5,280 Feet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản sau để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ feet sang dặm là gì?
dặm=ft * 5,280
Các ví dụ
Chuyển từ 5 feet sang Dặm
5 ft = (5 * 5,280) = 0.00094697 mi
Chuyển 10 feet sang Dặm
10 ft = (10 * 5,280) = 0.00189394mi
Chuyển 100 feet sang Dặm
100 ft = (100 * 5,280) = 0.01893939mi
Đôi chân
Chân là gì?
Một foot (ft) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. Một foot chứa 12 inch, và một yard bao gồm ba foot.
Chân có thể được viết tắt là ft; ví dụ: 1 Chân có thể được viết là 1ft.
Chân dùng để làm gì?
Chân chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh cho các ứng dụng hàng ngày. Ở Mỹ, chiều cao và khoảng cách ngắn hơn thường được đo bằng cách sử dụng feet và inch. Feet cũng được sử dụng rộng rãi để đo độ cao và độ cao (chẳng hạn như của núi). Bàn chân quốc tế tương ứng với bàn chân của con người với các cỡ giày 13 (Anh), 14 (Mỹ nam), 15,5 (Mỹ nữ) hoặc 46 (EU).
Dặm
Dặm là gì?
Dặm (mi) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. 1 Dặm là 5.280 feet, 1.760 thước Anh, hay chính xác là 1.609.344 mét.
Một dặm có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Dặm có thể được viết là 1dm.
Dặm được sử dụng để làm gì?
Dặm vẫn được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ (US), Vương quốc Anh (UK), Myanmar, Liberia và một số quốc gia khác là lãnh thổ của Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh hoặc có quan hệ lịch sử với một trong hai quốc gia.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Feet sang Miles (công cụ chuyển đổi ft sang mi) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ feet sang dặm của chúng tôi
- Nhập đơn vị feet bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị chân
Bảng chuyển đổi từ Feet sang dặm
đôi chân | dặm |
---|---|
ft | mi |