Chuyển đổi từ Centimet sang Micromet
Công cụ chuyển đổi từ centimet sang micromet (cm sang µm) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ centimet sang micromet một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ centimet sang micromet
Để chuyển đổi số đo centimet (cm) sang số đo micromet (µm), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một Micromet bằng 30,48 Centimet, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ cm sang micromet là gì?
micromet=cm / 10
Các ví dụ
Chuyển đổi từ 5 cm sang Micromet
5 cm = (5 / 10000) = 50,000µm
Chuyển đổi 10 cm sang Micromet
10 cm = (10 / 10000) = 100,000 µm
Chuyển đổi 100 cm sang Micromet
100 cm = (100 / 10000) = 1,000,000µm
Centimet
Centimet là gì?
Xentimét (cm) là một đơn vị độ dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), dạng hiện hành của hệ mét. Nó được định nghĩa là 1/100 mét.
Centimet có thể được viết tắt là cm; ví dụ, 1 cm có thể được viết là 1 cm.
Xentimét được sử dụng để làm gì?
Centimet được sử dụng trong tất cả các loại ứng dụng trên toàn thế giới trong những trường hợp yêu cầu mệnh giá nhỏ hơn của đồng hồ. Chiều cao thường được đo bằng cm bên ngoài các quốc gia như Hoa Kỳ.
Panme
Panme là gì?
Micromet ormicrometre, còn được gọi là micrômet là một đơn vị đo hệ mét cho chiều dài bằng 0,001 mm, hoặc khoảng 0,000039 inch. Ký hiệu của nó là μm. Micrometre thường được sử dụng để đo độ dày hoặc đường kính của các vật thể cực nhỏ, chẳng hạn như vi sinh vật và các hạt keo.
Panme có thể được viết tắt là µm; ví dụ, 1 Micromet có thể được viết là 1µm.
Panme dùng để làm gì?
Micromet được thiết kế đặc biệt để đo các vật thể nhỏ. Chúng cho phép đo chính xác bất kỳ mục nào phù hợp giữa đe và trục chính. Các loại micromet tiêu chuẩn có thể được sử dụng để đo các mặt hàng có chiều dài, chiều sâu và độ dày dưới một inch được chấp nhận.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Centimet sang Micromet (công cụ chuyển đổi cm sang µm)
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ centimet sang micromet của chúng tôi
- Nhập đơn vị cm bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị cm
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang micromet
centimet | micromet |
---|---|
cm | µm |