Chuyển đổi từ Centimet sang Nanomet
Công cụ chuyển đổi từ centimet sang nanomet (cm sang nm) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ centimet sang nanomet một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ centimet sang nanomet
Để chuyển đổi số đo centimet (cm) sang số đo nanomet (nm), hãy nhân chiều dài với tỷ lệ chuyển đổi. Vì một centimater bằng 10.000.000 nanomat, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ cm sang nanomet là gì?
nanômét=cm * 10000000
Các ví dụ
Chuyển từ 5 cm sang Nanomet
5 cm = (5 * 10000000) = 50,000,000nm
Chuyển đổi 10 cm sang Nanomet
10 cm = (10 * 10000000) = 100,000,000nm
Chuyển đổi 100 cm sang Nanomet
100 cm = (100 * 10000000) = 1,000,000,000nm
Centimet
Centimet là gì?
Xentimét (cm) là một đơn vị độ dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), dạng hiện hành của hệ mét. Nó được định nghĩa là 1/100 mét.
Centimet có thể được viết tắt là cm; ví dụ, 1 cm có thể được viết là 1 cm.
Xentimét được sử dụng để làm gì?
Centimet được sử dụng trong tất cả các loại ứng dụng trên toàn thế giới trong những trường hợp yêu cầu mệnh giá nhỏ hơn của đồng hồ. Chiều cao thường được đo bằng cm bên ngoài các quốc gia như Hoa Kỳ.
Nanômét
Nanomet là gì?
Panme là một đơn vị mét để đo chiều dài bằng 0,001 mm hoặc khoảng 0,000039 inch. Ký hiệu của nó là μm. Panme thường được sử dụng để đo độ dày hoặc đường kính của các vật thể cực nhỏ, chẳng hạn như vi sinh vật và các hạt keo.
Một micromet có thể được viết tắt là µm; ví dụ, 1 Micromet có thể được viết là 1µm.
Nanomet được sử dụng để làm gì?
Nanomet được sử dụng để đo những thứ nhỏ nhất, thường là kích thước của một nguyên tử hoặc phân tử. Thông thường, kích thước của bóng bán dẫn trên bộ xử lý dựa trên chất bán dẫn được tính bằng nanomet.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Centimet sang Nanomet (công cụ chuyển đổi cm sang nm) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ centimet sang nanomet của chúng tôi
- Nhập đơn vị cm bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị cm
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang nanomet
centimet | nanomet |
---|---|
cm | nm |