Chuyển đổi Mét sang Cm
Công cụ chuyển đổi Mét sang Cm (m sang cm) của chúng tôi là công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ Mét sang Cm một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi Mét sang Centimet
Để chuyển đổi đơn vị đo mét (m) sang đơn vị đo cm (cm), hãy nhân trọng lượng với tỷ lệ chuyển đổi. Vì 1 mét bằng 100 cm, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ Mét sang Cm là gì?
centimet=m x 100
Các ví dụ
Chuyển thành 5m đến cm
5 m = (5 × 100) = 500 cm
Chuyển thành 10m đến cm
10 m = (10 × 100) = 1,000 cm
Chuyển thành 100m đến cm
100 m = (100 × 100) = 10,000 cm
Mét
Công tơ là gì?
Một mét, hoặc mét (m), là đơn vị đo chiều dài và khoảng cách trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Mét được định nghĩa là quãng đường ánh sáng truyền được trong 1/299 792 458 giây. Định nghĩa này đã được sửa đổi vào năm 2019 để phản ánh những thay đổi trong định nghĩa của định nghĩa thứ hai.
Mét có thể được viết tắt là m; ví dụ: 1 Mét có thể được viết là 1m.
Công tơ được sử dụng để làm gì?
Máy đo được sử dụng trên toàn thế giới trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như đo khoảng cách, là đơn vị đo chiều dài SI. Hoa Kỳ là một ngoại lệ đáng chú ý ở chỗ nó chủ yếu sử dụng các đơn vị thông thường của Hoa Kỳ như thước, inch, feet và dặm thay vì mét trong sử dụng hàng ngày.
Centimet
Centimet là gì?
Xentimét (cm) là một đơn vị độ dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), dạng hiện hành của hệ mét. Nó được định nghĩa là 1/100 mét.
Centimet có thể được viết tắt là cm; ví dụ, 1 cm có thể được viết là 1 cm.
Xentimét được sử dụng để làm gì?
Centimet được sử dụng trong tất cả các loại ứng dụng trên toàn thế giới trong những trường hợp yêu cầu mệnh giá nhỏ hơn của đồng hồ. Chiều cao thường được đo bằng cm bên ngoài các quốc gia như Hoa Kỳ.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Mét sang Centimet (công cụ chuyển đổi m sang cm) của chúng tôi
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi Mét sang Centimet của chúng tôi
- Nhập đơn vị mét bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Bấm Đặt lại để đặt lại giá trị đồng hồ
Bảng chuyển đổi từ Mét sang Centimet
mét | tools/mtocm.micrometers |
---|---|
m | cm |