Chuyển đổi từ Dặm sang Inch
Công cụ chuyển đổi từ dặm sang inch (mi sang in) của chúng tôi là một công cụ chuyển đổi miễn phí cho phép bạn chuyển đổi từ dặm sang inch một cách dễ dàng.
Làm thế nào để chuyển đổi từ dặm sang inch
Để chuyển đổi số đo dặm (mi) thành số đo inch (in), hãy chia độ dài cho tỷ lệ chuyển đổi. Vì một dặm bằng 63.360 inch, bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này để chuyển đổi:
Công thức để chuyển đổi từ dặm sang inche là gì?
inch=mi * 63,360
Các ví dụ
Chuyển đổi từ 5 dặm sang Kilômét
5 mi = (5 * 63,360) = 316,800Trong
Chuyển 10 dặm sang Kilômet
10 mi = (10 * 63,360) = 633,600 Trong
Chuyển đổi 100 dặm sang Kilômét
100 mi = (100 * 63,360) = 6,336,000Trong
Dặm
Dặm là gì?
Dặm (mi) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. 1 Dặm là 5.280 feet, 1.760 thước Anh, hay chính xác là 1.609.344 mét.
Một dặm có thể được viết tắt là dm; ví dụ, 1 Dặm có thể được viết là 1dm.
Dặm được sử dụng để làm gì?
Dặm vẫn được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Hoa Kỳ (US), Vương quốc Anh (UK), Myanmar, Liberia và một số quốc gia khác là lãnh thổ của Hoa Kỳ hoặc Vương quốc Anh hoặc có quan hệ lịch sử với một trong hai quốc gia.
Inch
Inch là gì?
Một inch (in) là một đơn vị đo chiều dài trong các hệ thống đo lường phi thực tế và thông thường của Hoa Kỳ. Một inch được định nghĩa là tương đương với chính xác 25,4 milimét vào năm 1959. Có 12 inch tính bằng foot và 36 inch tính theo yard.
Một inch có thể được viết tắt là in; ví dụ: 1 Inch có thể được viết là 1in.
Inch được sử dụng để làm gì?
Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các bộ phận điện tử, như kích thước của màn hình hiển thị.
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi Mile sang Inch của chúng tôi (công cụ chuyển đổi mi sang in)
Làm theo 3 bước đơn giản sau để sử dụng công cụ chuyển đổi từ dặm sang inch của chúng tôi
- Nhập đơn vị dặm bạn muốn chuyển đổi
- Nhấp vào chuyển đổi và xem kết quả này hiển thị trong hộp bên dưới nó
- Nhấp vào Đặt lại để đặt lại giá trị số dặm
Bảng chuyển đổi từ dặm sang inch
dặm | inch |
---|---|
mi | Trong |